Có 2 kết quả:
开宗明义 kāi zōng míng yì ㄎㄞ ㄗㄨㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄧˋ • 開宗明義 kāi zōng míng yì ㄎㄞ ㄗㄨㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄧˋ
kāi zōng míng yì ㄎㄞ ㄗㄨㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to declare at the outset (idiom)
Bình luận 0
kāi zōng míng yì ㄎㄞ ㄗㄨㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to declare at the outset (idiom)
Bình luận 0